Hệ thống phát hiện cháy tự động: Cảm biến khói, nhiệt và khí

Trong công tác phòng cháy chữa cháy hiện đại, việc phát hiện sớm đám cháy đóng vai trò cực kỳ quan trọng nhằm ngăn ngừa thiệt hại về người và tài sản. Hệ thống phát hiện cháy tự động sử dụng các loại cảm biến như cảm biến khói, nhiệt và khí để nhanh chóng nhận diện dấu hiệu cháy, từ đó kích hoạt cảnh báo hoặc hệ thống chữa cháy. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại cảm biến, nguyên lý hoạt động, ưu điểm cũng như ứng dụng thực tế trong các môi trường khác nhau.

Hệ thống báo cháy

Tổng quan về hệ thống phát hiện cháy tự động

Khái niệm và vai trò của hệ thống phát hiện cháy

Hệ thống phát hiện cháy tự động là tập hợp các thiết bị điện tử được thiết kế để nhận diện sớm dấu hiệu của hỏa hoạn thông qua các hiện tượng vật lý như khói, nhiệt độ tăng cao hoặc sự xuất hiện của khí cháy. Khi phát hiện cháy, hệ thống sẽ gửi tín hiệu đến trung tâm điều khiển và kích hoạt còi, đèn cảnh báo hoặc hệ thống chữa cháy tự động.

Các thành phần cơ bản của hệ thống

Một hệ thống phát hiện cháy tiêu chuẩn thường bao gồm: trung tâm báo cháy (Fire Alarm Control Panel), các đầu báo (khói, nhiệt, khí), thiết bị đầu ra như chuông, còi, đèn báo và các thiết bị truyền tín hiệu như module đầu vào/ra hoặc bộ truyền tín hiệu từ xa. Các thành phần này kết nối qua hệ thống dây dẫn hoặc giao tiếp không dây.

Tiêu chuẩn và quy định liên quan

Việc thiết kế và lắp đặt hệ thống báo cháy phải tuân thủ các tiêu chuẩn như TCVN 5738, TCVN 3890 và tiêu chuẩn NFPA của Mỹ. Ngoài ra, hệ thống phải được nghiệm thu bởi cơ quan PCCC có thẩm quyền trước khi đưa vào vận hành chính thức.

Cảm biến khói trong hệ thống phát hiện cháy

Nguyên lý hoạt động của cảm biến khói

Cảm biến khói là loại đầu báo phổ biến nhất, hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính: khuếch tán ánh sáng (photoelectric) và ion hóa (ionization). Khi có khói lọt vào buồng cảm biến, nó làm thay đổi hướng ánh sáng hoặc dòng điện, từ đó cảm biến kích hoạt tín hiệu báo cháy.

Ưu điểm và hạn chế của cảm biến khói

Ưu điểm lớn nhất của cảm biến khói là khả năng phát hiện cháy ngay từ giai đoạn đầu, khi đám cháy chỉ mới sinh ra khói. Thiết bị có độ nhạy cao và không bị ảnh hưởng nhiều bởi sự thay đổi nhiệt độ môi trường. Tuy nhiên, nó có thể báo giả trong môi trường nhiều bụi hoặc hơi nước.

Ứng dụng thực tế của cảm biến khói

Cảm biến khói thường được lắp đặt trong văn phòng, chung cư, khách sạn, trung tâm thương mại – nơi cháy có khả năng bắt đầu bằng vật liệu dễ cháy tạo nhiều khói như gỗ, giấy, nhựa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu và kho lưu trữ.

Cảm biến nhiệt và cách nhận diện cháy qua nhiệt độ

Nguyên lý phát hiện nhiệt độ

Cảm biến nhiệt (heat detector) hoạt động bằng cách đo sự gia tăng nhiệt độ tại khu vực được bảo vệ. Có hai loại cảm biến chính: cảm biến nhiệt cố định (fixed temperature) và cảm biến gia tăng nhiệt (rate-of-rise). Khi nhiệt độ vượt ngưỡng nhất định hoặc tăng nhanh trong thời gian ngắn, thiết bị sẽ phát tín hiệu cảnh báo.

Ưu điểm và hạn chế của cảm biến nhiệt

Ưu điểm của cảm biến nhiệt là tính ổn định cao, ít xảy ra báo giả và hoạt động tốt trong môi trường có nhiều bụi, hơi nước hoặc khói nhẹ. Tuy nhiên, nó thường phát hiện cháy chậm hơn cảm biến khói, vì cần có nhiệt độ đủ cao để kích hoạt.

Môi trường sử dụng lý tưởng

Cảm biến nhiệt được sử dụng nhiều trong các khu vực như nhà bếp, gara, nhà máy sản xuất, kho hàng có chứa bụi hoặc hơi nóng – nơi mà cảm biến khói không hiệu quả hoặc dễ bị báo giả.

Cảm biến khí và phát hiện chất khí gây cháy/nổ

Cơ chế phát hiện khí cháy

Cảm biến khí (gas detector) nhận diện sự hiện diện của khí cháy như CO, CH4, LPG hoặc khí độc như CO₂ trong không khí. Thiết bị thường sử dụng công nghệ bán dẫn, hồng ngoại hoặc điện hóa để phát hiện nồng độ khí vượt mức an toàn, từ đó đưa ra cảnh báo cháy hoặc rò rỉ nguy hiểm.

Các loại cảm biến khí phổ biến

Một số loại cảm biến khí phổ biến trong hệ thống báo cháy bao gồm: cảm biến CO (carbon monoxide), cảm biến CH4 (methane), cảm biến LPG (khí hóa lỏng), cảm biến đa khí (multi-gas) và cảm biến CO₂. Tùy theo loại khí cần giám sát mà lựa chọn loại cảm biến phù hợp.

Ứng dụng trong công nghiệp và gia đình

Cảm biến khí thường được lắp trong khu vực bếp, nhà hàng, nhà máy hóa chất, trạm xăng, khu công nghiệp xử lý khí, hoặc phòng chứa thiết bị sử dụng nhiên liệu. Trong nhà ở, cảm biến CO được lắp gần bếp gas hoặc lò sưởi để bảo vệ người dùng khỏi ngộ độc khí.

So sánh giữa cảm biến khói, nhiệt và khí

Độ nhạy và thời gian phản ứng

Cảm biến khói có độ nhạy cao và phản ứng nhanh với các đám cháy sinh ra khói. Cảm biến nhiệt phản ứng chậm hơn nhưng ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Cảm biến khí không trực tiếp phát hiện cháy nhưng cảnh báo sự hiện diện của khí dễ cháy hoặc khí độc từ sớm.

Khả năng chống báo giả và môi trường thích hợp

Cảm biến khói dễ bị ảnh hưởng bởi hơi nước và bụi; cảm biến nhiệt ít bị báo giả nhưng chậm; cảm biến khí yêu cầu hiệu chuẩn định kỳ và dễ sai lệch nếu không được bảo trì đúng cách. Mỗi loại phù hợp với môi trường riêng, việc lựa chọn cần cân nhắc kỹ lưỡng.

Tính linh hoạt trong lắp đặt và tích hợp hệ thống

Cả ba loại cảm biến đều có thể tích hợp vào hệ thống báo cháy tự động, truyền tín hiệu về trung tâm điều khiển. Cảm biến khói và nhiệt thường được nối dây, trong khi cảm biến khí có thể kết nối không dây. Tùy vào nhu cầu sử dụng, có thể kết hợp nhiều loại cảm biến để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì cảm biến phát hiện cháy

Tiêu chuẩn vị trí lắp đặt

Cảm biến khói thường được lắp trên trần, ở trung tâm không gian cần giám sát. Cảm biến nhiệt nên đặt ở khu vực sinh nhiệt như trần bếp, máy móc công nghiệp. Cảm biến khí nên lắp gần nguồn phát sinh khí, cách mặt sàn khoảng 30–50 cm (đối với khí nặng như LPG) hoặc treo cao (với khí nhẹ như methane).

Kiểm tra và bảo trì định kỳ

Hệ thống báo cháy phải được kiểm tra định kỳ theo TCVN 3890:2018, ít nhất 6 tháng/lần. Bao gồm việc vệ sinh cảm biến, kiểm tra nguồn điện, kiểm tra còi, đèn và thực hiện test mô phỏng đám cháy để đảm bảo cảm biến hoạt động chính xác.

Lưu ý khi thay thế thiết bị

Cảm biến có tuổi thọ giới hạn, thường từ 5–10 năm. Khi thay thế, cần chọn đúng loại cảm biến tương thích với trung tâm điều khiển và môi trường sử dụng. Đồng thời, đảm bảo thiết bị đạt chứng nhận an toàn phòng cháy từ các tổ chức uy tín.

                 

Hệ thống phát hiện cháy tự động là yếu tố then chốt trong công tác phòng cháy chữa cháy hiện đại. Việc lựa chọn đúng loại cảm biến – khói, nhiệt hoặc khí – không chỉ giúp phát hiện cháy sớm mà còn nâng cao hiệu quả bảo vệ con người và tài sản. Mỗi cảm biến có ưu và nhược điểm riêng, vì vậy cần đánh giá kỹ lưỡng điều kiện môi trường, tính chất sử dụng và quy mô công trình để triển khai phù hợp. Kết hợp thông minh các loại cảm biến và bảo trì định kỳ sẽ giúp hệ thống luôn hoạt động hiệu quả, sẵn sàng ứng phó với mọi nguy cơ cháy nổ.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!